一周 (n, vs)
いっしゅう [NHẤT CHU]
◆ một vòng
北海道一週旅行をする
Đi du lịch một vòng quanh Hokkaido.
学校の校庭を一周する。
Đi một vòng quanh sân trường.NHẤT CHU
◆ việc tròn một năm
わが校は来月創立1周年を迎えます。
Tháng sau, trường tôi sẽ đón kỷ niệm một năm thành lập trường.
明日で祖父の一周忌を迎える。
Ngày mai là giỗ đầu ông tôi. .
Từ đồng nghĩa của 一周
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao