一円 (n)
いちえん [NHẤT VIÊN]
◆ khắp; toàn vùng; xung quanh
この辺り一円に
xung quanh vùng này
関東一円で
xung quanh quận Kantô
北関東一円に雹が降った。
toàn vùng Bắc Kanto có mưa đá.
◆ một yên
〜に一円たりとも出さない
không chi dù chỉ 1 yên .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao