一俵 (n)
いっぴょう [NHẤT BIỂU]
◆ đầy bao; bao
米百俵
Một trăm bao gạo
炭俵
Bao than
米俵をひょいと持ち上げる
anh ấy nhấc bổng túi gạo lên .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao