一人 (n)
ひとり [NHẤT NHÂN]
◆ một người
〜について大きな役割を果たした人々のうちの一人
một trong số những người đóng vai trò to lớn về ~
その治療の最大限の(保険がでる)額は一人250ドルです
Tiền bảo hiểm lớn nhất cho trị liệu này là 250 USD/ người
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao