一人歩き (n)
ひとりあるき [NHẤT NHÂN BỘ]
◆ Đi bộ một mình
夜中に一人歩きする
đi bộ một mình trong đêm khuya
言葉が一人歩きする
lời nói gió bay .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao