一人暮らし (n)
ひとりぐらし [NHẤT NHÂN MỘ]
◆ sống một mình; cuộc sống cô độc
外国で一人暮らしをする
sống một mình ở nước ngoài
私は、一人暮らしをしたくて、必死に東京で就職口を探した
Tôi muốn sống một mình và quyết tâm tìm việc tại Tokyo
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao