一人当たり (n)
ひとりあたり [NHẤT NHÂN ĐƯƠNG]
◆ đối với mỗi người; trên đầu người; bình quân đầu người
この料理を作るには〜に0.3kgが要る。
Để làm món ăn này cần 0.3kg gạo cho mỗi người.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao