一人で
ひとりで [NHẤT NHÂN]
◆ lủi thủi
◆ một mình; tự mình
彼はこの家の模型を〜作った。
Anh ta đã tự mình làm mô hình ngôi nhà này.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao