一の膳 (n)
いちのぜん [NHẤT THIỆN]
◆ món ăn được dọn ra đầu tiên trong bữa tiệc với các món ăn chính thống của Nhật; món ăn được đặt trực tiếp trước mặt khách (khi ăn món Nhật theo phong cách Nhật)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao