リサイフル
◆ tái chế, tái sử dụng
牛乳パックやペットボトル、空き缶と言ったゴミを資源として再び活用すること
Sử dụng thùng sữa, chai nhựa, lon rỗng và rác khác làm tài nguyên tái sử dụng một lần nữa
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao