ラブ・レター (n)
◆ bức thư tình; thư tình; lá thư tình
彼女の弁護士は、1997年5月までさかのぼる一連のラブレターを提出した
Luật sư của anh ấy đã đưa ra một loạt các bức thư tình có từ tháng 5 năm 1997 cho tới nay
彼がうぬぼれているのは、たくさんのラブレターをもらったからだ
Sở dĩ anh ta tự mãn là vì đã nhận được rất nhiều thư tình
熱烈なラブレター
Bức thư tình đầy say đắm
ラブレターを送る
Gửi bức thư tình
〜にラブ・レターを書く
Viết thư tình cho ai đó .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao