ラダー (n)
◆ cái mái chèo; cái bánh lái
◆ cái thang
◆ đuôi lái; bánh lái
Ghi chú
thiết bị định hướng làm xoay cánh ở đuôi máy bay theo trục trên dưới. .
Từ đồng nghĩa của ラダー
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao