ミュージシャン (n)
◆ nhà soạn nhạc
◆ nhạc sĩ
ジャズ・ミュージシャンは聴衆にあるメロディを演奏した
nghệ sĩ nhạc Jazz đã trình diễn một giai điệu cho khán giả nghe
ミュージシャンになりたいとずっと前から思っていた
tôi đã khao khát được trở thành nhạc sĩ từ lâu
そのミュージシャンは、演奏中はいつも幸せそうだ
nhạc sĩ đó trông rất hạnh phúc (mãn nguyện) khi chơi nhạc
そのミュージシャンは、いつもギターを使って作曲をする
nhạc sĩ đó luôn vừa đánh đàn ghi ta vừa sáng tác nhạc .
Từ đồng nghĩa của ミュージシャン
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao