マーコット
◆ Quýt úc Murcott Tangor, còn gọi là マーコットオレンジ. Giống quýt bình thường nhưng vỏ dày và đậm màu hơn, sần sùi hơn, vị đậm hơn quýt.
マーコットは、形は温州ミカンに似ていますが、赤みがかった色、さわやかな香り、濃厚な味が特徴的なフルーツです。
Quýt úc Murcott thì hình dáng giống với quýt Ôn Châu nhưng có màu đậm hơn, mùi thơm dễ chịu, là loại hoa quả đặc biệt với hương vị đậm đà.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao