フロン (n)
◆ chất CFC; chất fê-rông; chất clorua florua; chất làm lạnh (tủ lạnh)
フロンは冷蔵庫やスプレー、半導体の洗浄に使われている。
Chất CFC được sử dụng cho tủ lạnh, bình phun hay rửa con IC. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao