フリース (n)
◆ sự đông lạnh; sự đóng băng vì lạnh; đông cứng
◆ treo máy; chết máy
このソフトをインストールしてから、私のコンピュータは頻繁にフリーズする。
Cứ cài đặt phần mềm này thì cái máy tính của tôi lại bị chết máy
もしそうやってもフリーズしたら、このPCを窓から投げ捨ててやる!
Nếu làm như thế mà nó vẫn còn treo máy thì tôi sẽ vứt cái máy tính này qua cửa sổ.
◆ vải len tuyết xoăn .
Từ đồng nghĩa của フリース
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao