ビフ
◆ đuôi (thú vật, chim, cá...), đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau, tail, coat, liếc ai, sợ cụp đuôi, lấy làm xấu hổ, hổ thẹn, chuồn mất, quay đít chạy mất, quấy rầy ai, làm phiền ai, thêm đuôi, gắn đuôi vào, ngắt cuống, đặt (xà nhà, rui, kèo) vào tường; cột vào, buộc vào, nối vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) theo sát, bám sát gót, theo sát gót; theo đuôi, tụt hậu, tụt lại đằng sau, nghĩa Mỹ) nhỏ dần đi, bé dần đi, cắm mũi xuống, nối đuôi nhau, bập bềnh theo nước thuỷ triều
◆ đuôi; ở đuôi; giống đuôi
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao