パレード (n, vs)
◆ cuộc diễu hành; cuộc diễn binh; cuộc duyệt binh; đoàn diễu hành
ディズニーランドでエレクトリカル・パレードを見る
Nhìn thấy một triển lãm điện tử ở công viên Disneyland
パレードの後ろに付いて歩く
Đi bộ ngay sau đoàn diễu hành
成功を収めた宇宙飛行士のために盛大なパレードが開かれた
Một cuộc diễu hành lớn được tổ chức dành cho các phi hành gia đã bay thành công vào vũ trụ .
パレード・コントロール
tuần tra
◆ cuộc diễu hành; diễu binh; biểu diễn theo đoàn người trên đường phố .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao