パイロット事業
ぱいろっとじぎょう [SỰ NGHIỆP]
◆ Dự án này thí điểm
これはパイロット事業だから、できるだけリスクを取りたくないので、資金があまりかからないように頼むよ。
Vì đây là dự án thí điểm nên ko muốn nhận tổn thất. Nhờ cậu cố gắng làm mà mất ít tiền vốn nhất có thể
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao