ハチノス
◆ tổ ong
◆ tổ ong, đõ ong, đám đông, bầy đàn lúc nhúc, vật hình tổ ong, chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt, đưa vào tổ, cho ở nhà một mình một cách ấm cúng thoải mái, chứa, trữ, vào tổ, sống trong tổ, sống đoàn kết với nhau, chia tổ, chia cho một chi nhánh sản xuất một mặt hàng
◆ tảng ong, hình trang trí tổ ong, đục thủng lỗ chỗ như tổ ong, làm rỗ tổ ong
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao