ネズミ (n)
◆ chuột
今しがたまでネズミがチーズをかじっていた
một con chuột đã gặm nhấm pho mát của chúng cháu
ネズミがたくさんいる家
nhà có nhiều chuột
ネズミがうようよいる
Chuột nhung nhúc
家ネズミ
chuột nhà
ウミネズミ
chuột biển
おもちゃのネズミ
chuột đồ chơi .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao