ナプキン (n)
◆ giấy (để lau dọn, vệ sinh); băng vệ sinh
生理 〜
băng vệ sinh
◆ khăn ăn
ナプキンリング
vòng khăn ăn
ナプキンを水で濡らして汚れをこすり落とす
thấm nước lên khăn ăn và tẩy rửa chất bẩn
ひざにナプキンを掛ける
để khăn ăn lên đầu gối
ほら、その紙のナプキンではなく布製のナプキンを使いなさい
này, đừng dùng khăn ăn bằng giấy mà dùng khăn ăn bằng vải ý .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao