ドラマ (n)
◆ vở kịch; phim truyền hình
今に本では日本人女性とベトナム人男性の恋愛を扱ったドラマがやっている。
Ở Nhật Bản bây giờ đang chiếu một bộ phim nói về tình yêu giữa một cô gái Nhật và một chàng trai Việt Nam. .
Từ đồng nghĩa của ドラマ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao