ツケ
◆ đề nghị, lỗi thời, cũ kỹ, không hợp thời
◆ quả chà là, cây chà là, ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại, (từ cổ, nghĩa cổ); tuổi tác; đời người, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), sự hẹn hò, sự hẹn gặp, đề ngày tháng; ghi niên hiệu, xác định ngày tháng, xác định thời đại, hẹn hò, hẹn gặp, có từ, bắt đầu từ, kể từ, đã lỗi thời, đã cũ; trở nên lỗi thời, hẹn hò với bạn (bạn trai, bạn gái)
◆ đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) mọi người đã có đẻ cái cần thiết
◆ ở ngoài, bên ngoài, ngoài, để dùng bên ngoài, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đối với nước ngoài, đối ngoại (chính sách, sự buôn bán)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao