チンパンジー (n)
◆ con tinh tinh; tinh tinh
チンパンジーは動物園の中で最も人気のある動物だ
tinh tinh là loại động vật được người ta chú ý nhất trong các vườn thú
チンパンジーは多くの点でとても人間に似ている
tinh tinh có rất nhiều điểm giống con người .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao