ダム
◆ dặn
◆ đập
◆ đập nước; đập ngăn sông
ダム地域
khu vực đập nước
ダム建設計画
dự án xây dựng đập nước
ダム管理装置
thiết bị quản lý đập
ダム建設
xây dựng đập nước
コロラド州のボルダーダムは世界最大級のダムの一つだ
đập Boulder trên sông Colorado là một trong những con đập lớn nhất thế giới .
Từ đồng nghĩa của ダム
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao