タンパク質 (n)
たんぱくしつ [CHẤT]
◆ chất đạm
アクチン調節タンパク質
Actin điều tiết chất đạm.
ある病気に特異的なタンパク質
Khi bị ốm thì chất đạm là chất tốt nhất cho cơ thể
あるアミノ酸を多く含むタンパク質
Chất đạm bao gồm rất nhiều chất axít Amino
Từ đồng nghĩa của タンパク質
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao