タブー (n)
◆ điều cấm kị; điều kiêng cữ; điều kiêng kị
タイでは他人の頭に触ることはタブーである。
Ở Thái Lan sờ vào đầu của người khác là một điều cấm kị. .
Từ đồng nghĩa của タブー
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao