センター (n)
◆ trung tâm
海洋技術センター
Trung tâm kỹ thuật hải ngoại
(財)建設業技術者センター、CE財団
Trung tâm kỹ thuật viên ngành xây dựng (Tổ chức CE)
長野県男女共同参画センター
trung tâm bình đẳng về giới thuộc tỉnh Nagano
文化生活情報センター(くりっく)
Trung tâm thông tin đời sống văn hóa (CLIC)
◆ trung tâm; giữa
センター・ピース
vật trang trí ở giữa bàn .
Từ đồng nghĩa của センター
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao