スイート (n, adj-na)
◆ ngọt; ngọt ngào
◆ phòng khách sạn
Ghi chú
số đếm người
◆ vị ngọt; sự ngọt ngào
〜 ポテト
khoai lang, bánh ngọt làm từ khoai lang
〜 コーン
ngô ngọt .
Từ đồng nghĩa của スイート
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao