ジェット機 (n)
ジェットき [KI]
◆ máy bay phản lực
ジェット機の騒音が彼らの耳を痛めた
Tiếng máy bay phản lực đã làm tai anh ấy đau.
ジェット機に給油する
Cung cấp dầu cho máy bay phản lực
ジェット機で世界を飛び回る
Tôi đã bay vòng quanh thế giới bằng máy bay phản lực
燃料を満載したジェット機
Chiếc máy bay phản lực đã chở đầy ắp nhiên liệu .
Từ đồng nghĩa của ジェット機
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao