ショップ (n)
◆ cửa hiệu; cửa hàng
私たちはいつも7時にショップを開けて5時に閉める
Chúng tôi thường mở cửa hàng vào lúc 7 giờ và đóng vào lúc 5 giờ
ジーンズ・ショップ
Cửa hiệu bán quần bò (quần Jeans) .
Từ đồng nghĩa của ショップ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao