シット (adv)
◆ câm lặng; lặng lẽ; im phăng phắc; không động đậy; yên lặng
〜立って待つ
đứng yên lặng chờ đợi
◆ chăm chú; đăm đăm
〜見詰める
nhìn chăm chú
◆ chịu đựng; cắn răng chịu đựng (đau...)
〜我慢する
cố gắng cắn răng chịu đựng
◆ ì .
Từ đồng nghĩa của シット
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao