システム (n, adj-no)
◆ hệ thống
システム・コード
Mã hệ thống
システム・コンサルタント
Cố vấn hệ thống
システム・ディスクおよびテープドライブを接続する
kết nối đĩa hệ thống với đĩa từ
システムオペレータ
người điều khiển hệ thống
◆ pháp .
Từ đồng nghĩa của システム
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao