ゴールライン (n)
◆ vạch đích; đích đến
ゴールラインを越える
Vượt qua vạch đích.
ランナーは、ゴールラインまで全速力で走った
vận động viên đã dốc toàn bộ sức lực chạy đến vạch đích
ゴールラインでの抵抗
Sự kháng cự ở vạchđích .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao