ゴールデンタイム (n)
◆ giờ vàng (giờ cao điểm có số người xem TV nhiều nhất. Tính từ 7 giờ tối cho đến 12 giờ đêm)
テレビのゴールデンタイム
giờ vàng tivi
〜をゴールデンタイムの枠に入れる
đưa cái gì vào khung của giờ vàng
ゴールデンタイムの平均視聴率
tỷ lệ nghe nhìn trung bình của giờ vàng
Ghi chú
số đếm người
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao