ゴースト (n)
◆ hình ảnh bị bóng
ゴースト効果
hiệu quả hình ảnh bị bóng
ゴースト信号
tín hiệu hình ảnh bị bóng
◆ ma; ma quỷ
ゴースト反射
phản xạ ma
ゴースト現象
hiện tượng ma quỷ
ゴーストダンス
điệu nhảy ma quỷ
ゴースト・カントリー
đất nước ma quỷ
ゴースト・ストーリー
truyện ma .
Từ đồng nghĩa của ゴースト
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao