ゴーグル (n)
◆ kính bảo hộ; kính râm
溶接用ゴーグル
kính bảo hộ khi hàn
ゴーグルを付ける
đeo kính râm
青い色のついたゴーグル
kính bảo hộ màu xanh
スキー用ゴーグル
kính râm dùng khi trượt tuyết .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao