ゴーカート (n)
◆ xe đẩy; xe tập đi của trẻ nhỏ
ゴーカートに乗りに行く
đi xe tập đi của trẻ nhỏ
トミー、ゴーカートに乗りたい
Tommy à, có thích lên xe đẩy không?
このとおりでゴーカートに乗ってはいけない
không được chơi xe đẩy ở đường này .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao