ゴシップ (n)
◆ chuyện ngồi lê đôi mách; ngồi lê đôi mách; buôn chuyện
私たちは新聞のゴシップ記事のページを熟読した
Chúng tôi rất thích đọc những bài báo ngồi lê đôi mách của báo chí
有名人のスキャンダラスなゴシップを見つけ出す
Phát hiện ra chuyện ngồi lê đôi mách gây giật gân của những người nổi tiếng
トムは、会社の女性たちに上司のゴシップを喜んで提供した
Tôm sẵn lòng cung cấp cho phụ nữ trong công ty những chuyện ngồi lê đôi mách về ông chủ
根拠のないゴシップ
Chuyện ngồi lê đôi mách không có căn cứ
社内のゴシップ
Chuyện ngồi lê đôi mách trong công ty .
Từ đồng nghĩa của ゴシップ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao