ゴシック (n)
◆ kiểu Gô-tic; kiến trúc Gô-tic; kiểu chữ Gô-tic
ゴシック体の活字
Chữ in kiểu Gô-tic
ゴシック様式の窓
Cửa sổ kiểu Gô-tic
ゴシック様式で建築されている
Được kiến trúc theo kiểu Gô-tic
ゴシック式建築
Kiến trúc kiểu Gô-tic
壮大なゴシック建築の大聖堂
Nhà thờ lớn có kiến trúc kiểu Gô-tic nguy nga .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao