ゴシゴシ (adv)
◆ chà xát; cọ rửa; soàn soạt; sồn sột; kỳ cọ
ブラシで床をゴシゴシ磨く
cọ rửa (kỳ cọ) sàn nhà bằng bàn chải
ゴシゴシ磨くこと
chà sát
床をゴシゴシ洗う
lau chùi cọ rửa sàn nhà sồn sột
体をゴシゴシ洗う
kỳ cọ cơ thể
ゴシゴシ洗う
cọ rửa soàn soạt .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao