ゴキブリ (n)
◆ con gián; gián
ゴキブリの問題を抱えている
Mắc phải vấn đề về gián.
ゴキブリが壁をはっている
Con gián đang bò trên tường
大きなゴキブリが私の3歳の息子をゾッとさせた
Một con gián lớn đã làm đứa con trai ba tuổi của tôi sợ
羽根を持ったゴキブリ
Con gián có cánh .
Từ đồng nghĩa của ゴキブリ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao