コーン (n)
◆ ngô
〜オイル
dầu ngô
◆ tấm vòng khuếch âm của loa đài
コーン・ラウドスピーカー
Thiết bị khuếch đại tầm vòng khuếch âm của loa đài.
コーン・ストリート
Tấm vòng khuếch âm của loa đài đường phố
◆ vỏ ốc quế đựng kem
スイートコーン
Vỏ kem ốc quế .
Từ đồng nghĩa của コーン
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao