コールドゲーム (n)
◆ sự dừng trận đấu; dừng trận đấu
試合は7回裏のヤンキーズ攻撃中に降雨コールドゲームとなった
Trận đấu đã dừng lại do trận mưa rào trong lúc Yankees tấn công lần thứ bẩy.
雨によるコールドゲーム
Sự dừng trận đấu vì trời mưa
Ghi chú
sự dừng trận đấu do thời tiết hay do tỉ số quá chênh lệch .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao