コーポレーション (n)
◆ công ty
19_年にニューヨーク州でXYZコーポレーションとして会社組織になる
trở thành tổ chức (công ty) với tư cách là công ty XYZ ở New York từ năm 19-
コンピュータ・サイエンス・コーポレーション
công ty khoa học máy tính
インターナショナル・データ・コーポレーション
Công ty dữ liệu quốc tế (International Data Corporation) .
Từ đồng nghĩa của コーポレーション
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao