コーチ (n, vs)
◆ huấn luyện viên
運動選手をコーチする
huấn luyện cầu thủ
高校時代の(人)をコーチしたことがある
đã từng là huấn luyện viên của ai hồi cấp ba
私たちにはコーチがいない
chúng tôi không có huấn luyện viên
水泳のコーチ
huấn luyện viên bơi lội
スポーツ・コーチ
huấn luyện viên thể thao
熱心なコーチ
huấn luyện viên nhiệt tình
◆ xe ô tô liên tỉnh .
Từ đồng nghĩa của コーチ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao