コースター (n)
◆ xe trượt dốc; xe trượt tuyết; xe trượt trong trò chơi,Miếng lót ly
コースターブレーキ
phanh xe trượt tuyết
コースターの上にグラスを置く
lắp kính lên xe trượt dốc .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao