コネクション (n)
◆ mối quan hệ; mối liên hệ
コネクション確立
xác lập mối quan hệ
フレンチ・コネクション
mối quan hệ với người Pháp
データ転送コネクション
quan hệ đến truyền số liệu .
Từ đồng nghĩa của コネクション
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao