コスト (n)
◆ giá cả; chi phí
環境コスト
Chi phí môi trường
安全と保険のコスト
Chi phí cho bảo hiểm và an ninh
データベース関連のコスト
chi phí liên quan đến dữ liệu
オポチュニティ・コスト
Chi phí cơ hội
エネルギーのコスト
Chi phí năng lựợng
ごみ処理コスト
chi phí xử lý rác
コスト・コード
Mã giá
コスト・インフレーション
lạm phát giá cả .
◆ giá thành .
Từ đồng nghĩa của コスト
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao